Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mui
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt Mái che thuyền hay xe: Mui xe cụp xuống (Ng-hồng); Con quan đô đốc, đô đài lấy thằng thuyền chài cũng phải lụy mui (cd).
  • 2 dt Biến âm của Mùi: Quen mui thấy mùi ăn mãi (tng).
Related search result for "mui"
Comments and discussion on the word "mui"