Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
multivalent
Jump to user comments
Adjective
  • có nhiều giá trị, nhiều ý nghĩa, hay sức thu hút
  • có nhiều hóa trị, đa trị
  • được dùng để nói về sự liên kết của ba hay nhiều hơn ba nhiễm sắc thể tương đồng trong lần phân bào giảm nhiễm lần thứ nhất; đa liên
Related words
Comments and discussion on the word "multivalent"