Characters remaining: 500/500
Translation

muscle

/'mʌsl/
Academic
Friendly

Từ "muscle" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le muscle), có nghĩa là " bắp". bắpcác mềm trong cơ thể, giúp chúng ta thực hiện các chuyển động hoạt động thể chất.

Định nghĩa sử dụng:
  1. bắp (muscle):

    • Ví dụ: "Il a développé beaucoup de muscles grâce à l'entraînement." (Anh ấy đã phát triển nhiều bắp nhờ tập luyện.)
  2. Các loại :

    • Muscles lisses: cơ trơn, thường thấy trong các cơ quan nội tạng.
    • Muscles striés: cơ vân, có thể điều khiển được, thường thấytay, chân.
  3. Cụm từ liên quan:

    • Avoir du muscle: có nghĩakhỏe mạnh, mạnh mẽ.
Các cách sử dụng nghĩa khác:
  • Muscle (động từ): Trong một số ngữ cảnh, "muscler" có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩalàm cho bắp trở nên mạnh mẽ hơn.
    • Ví dụ: "Il faut muscler son corps pour être en forme." (Cần phải rèn luyện bắp để giữ sức khỏe.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • "Tissu" (), là một từ chỉ các trong cơ thể, nhưng không chỉ riêng bắp.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Force" (sức mạnh), khi nói về sức mạnh bắp.
Idioms cụm động từ:
  • "Muscler son esprit": cụm này có nghĩarèn luyện trí óc, không chỉ nói về cơ thể.
  • "Être dans le muscle": có nghĩa là "ở trong trạng thái thể chất tốt", thường được dùng để chỉ những người tập luyện thể thao chăm chỉ.
Lưu ý:

Khi học từ "muscle", bạn nên chú ý đến các biến thể của từ cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) bắp thịt
    • Muscles lisses
      cơ trơn
    • Muscles striés
      cơ vân
    • avoir du muscle
      (thân mật) khỏe

Comments and discussion on the word "muscle"