Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mèm

Academic
Friendly

Từ "mèm" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng thú vị. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Say mèm: Nghĩa là say rượu quá mức, không còn tỉnh táo. Từ "mèm" ở đây diễn tả trạng thái say đến mức không kiểm soát được hành vi hoặc lời nói.
  2. Đói mèm: Nghĩa là cảm thấy đói rất nhiều, đến mức không chịu nổi. Từ "mèm" diễn tả cảm giác đói kém, không còn sức lực.
dụ sử dụng
  • Say mèm:

    • "Hôm qua, sau khi uống rượu với bạn , tôi về nhà say mèm."
    • "Cậu ấy say mèm nên không nhớ cả."
  • Đói mèm:

    • "Sau một ngày làm việc vất vả, tôi đã đói mèm muốn ăn ngay."
    • "Không ăn từ sáng đến giờ, giờ tôi cảm thấy đói mèm."
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "mèm" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh cảm xúc hoặc trạng thái của con người. dụ:
    • "Tôi mệt mèm sau một ngày dài làm việc."
    • "Trời lạnh quá, tôi lạnh mèm, không muốn ra ngoài."
Biến thể của từ
  • Từ "mèm" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "say mèm", "đói mèm", "mệt mèm".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gần giống: "" (thích thú, đam mê), tuy nhiên "" không mang nghĩa là say hay đói.
  • Đồng nghĩa: Có thể dùng "say sưa" (say rượu), "đói khát" (cảm giác đói), nhưng không hoàn toàn tương đồng về sắc thái.
Từ liên quan
  • Từ "mèm" có thể liên quan đến các trạng thái cảm xúc hoặc thể chất như "mệt", "say", "đói".
Lưu ý
  • Cách sử dụng từ "mèm" thường mang tính chất thông thường, thân mật thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn nên chú ý ngữ cảnh khi sử dụng từ này để đảm bảo tính chính xác phù hợp.
  1. ph. 1. Nói say rượu qưá: Say mèm. 2. Nói đói quá: Đói mèm.

Comments and discussion on the word "mèm"