Characters remaining: 500/500
Translation

ngậy

Academic
Friendly

Từ "ngậy" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả cảm giác của một món ăn độ béo, thường những món ăn chứa nhiều chất béo, gây cảm giác vừa bùi vừa thơm. Khi nói món ăn "ngậy", người ta thường nghĩ đến những món ăn nguyên liệu như mỡ, dầu, hoặc các loại hạt.

Định nghĩa
  • Ngậy: Tính từ dùng để chỉ món ăn vị béo, thường cảm giác bùi bùi, thơm thơm, làm cho người ăn cảm thấy no thỏa mãn.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Món canh dưa nấu với lạc rất ngậy." (Canh dưa nấu với lạc độ béo hương vị thơm ngon.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Tôi thích ăn bánh cuốn nhân thịt mỡ rất ngậy thơm." (Bánh cuốn nhân thịt mỡ độ béo mùi vị hấp dẫn.)
  3. Câu sử dụng trong văn hóa ẩm thực:

    • "Món ri nhà hàng này vị ngậy đặc trưng, khiến tôi không thể quên." ( ri độ béo hương vị đặc biệt.)
Phân biệt các biến thể
  • Ngậy thường chỉ dùng để miêu tả món ăn độ béo vừa phải, trong khi từ béo có thể chỉ mức độ béo nhiều hơn.
  • Ngậy có thể đi với các món ăn như: chè, bánh, canh, nhưng không dùng cho các món ăn không chất béo.
Từ gần giống
  • Béo: Có thể chỉ đơn giản chất béo không nhất thiết cảm giác bùi bùi hay thơm.
  • Bùi: Thể hiện cảm giác êm ái, dễ chịu khi ăn, nhưng không nhất thiết độ béo.
Từ đồng nghĩa
  • Thơm: Mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng có thể sử dụng trong bối cảnh miêu tả món ăn hương vị hấp dẫn.
  • Ngậy ngậy: Một cách nhấn mạnh để chỉ món ăn độ ngậy cao hơn.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "ngậy", cần chú ý đến ngữ cảnh loại món ăn bạn đang nói đến để đảm bảo rằng người nghe hiểu được ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.

  1. ph. Nói món ăn béo vừa bùi vừa thơm: Canh dưa, nấu với lạc thịt mỡ, béo ngậy.

Comments and discussion on the word "ngậy"