Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

ngẵng

Academic
Friendly

Từ "ngẵng" trong tiếng Việt có nghĩa là "thắt hẹp lại" hoặc "chật chội". Khi nói đến "ngẵng", chúng ta thường hình dung về một không gian hoặc một đoạn đường nào đó không đủ rộng để có thể di chuyển dễ dàng.

Định nghĩa sử dụng
  1. Định nghĩa đơn giản:

    • "Ngẵng" có thể được hiểu khi một cái đó trở nên hẹp hơn so với bình thường.
  2. dụ sử dụng:

    • Đường ngẵng: "Đến đoạn ấy, đường ngẵng xe không qua được." (Có nghĩa là ở đoạn đường đó, chiều rộng không đủ cho xe cộ đi qua.)
    • Không gian ngẵng: "Căn phòng này ngẵng quá, không đủ chỗ cho tất cả mọi người." (Có nghĩacăn phòng quá chật chội.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "ngẵng" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ngoài việc chỉ đường phố hay không gian vật , còn có thể được dùng để miêu tả cảm xúc hoặc tình huống:
    • "Tôi cảm thấy ngẵng trong lòng khi không thể nói ra suy nghĩ của mình." (Có nghĩacảm giác bị chèn ép, không thoải mái.)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "ngắn" (không phải "ngẵng") có thể gây nhầm lẫn. "Ngắn" thường chỉ về chiều dài hoặc thời gian.

    • dụ: "Chiếc áo này hơi ngắn." (Có nghĩachiều dài của áo không đủ.)
  • Từ đồng nghĩa: "Chật" cũng có thể được xem từ gần nghĩa với "ngẵng" khi nói đến không gian.

    • dụ: "Căn phòng này chật chội quá." (Có nghĩa tương tự với "Căn phòng này ngẵng quá.")
Từ liên quan
  • Hẹp: Từ này cũng mang nghĩa gần giống, dùng để chỉ không gian nhỏ.
    • dụ: "Cái cầu này hẹp, chỉ đủ cho một người đi qua."
Chú ý

Khi sử dụng từ "ngẵng", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác như "ngắn" hay "hẹp". Từ này thường đi kèm với các danh từ chỉ không gian hoặc cảm xúc để diễn đạt rõ ràng hơn về sự hạn chế hoặc sự chật chội.

  1. t. Thắt hẹp lại: Đến đoạn ấy đường ngẵng xe không qua được.

Comments and discussion on the word "ngẵng"