Characters remaining: 500/500
Translation

ngang

Academic
Friendly

Từ "ngang" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa cơ bản
  • Ngang (đường, mặt): Nói đến sự song song, không sự nghiêng lệch. dụ:
    • "Nét ngang" nét viết nằm ngang, không nghiêng.
    • " ngang" thanh gỗ hay kim loại nằm ngang, thường được sử dụng trong xây dựng.
2. So sánh cân bằng
  • Ngang bằng: Nghĩa là bằng nhau, không sự chênh lệch. dụ:
    • "Hai đội bóng này ngang sức nhau" có nghĩahai đội bóng sức mạnh tương đương, khó phân thắng bại.
3. Sự thẳng thắn
  • Ngang (thẳng thắn): Nghĩa là nói rõ ràng, không vòng vo. dụ:
    • " ấy rất ngang, luôn nói thẳng với mọi người." Điều này có nghĩa ấy không ngại nói ra suy nghĩ của mình một cách rõ ràng.
4. Trái với lẽ thường
  • Ngang (trái ngược): Nghĩa là hành động hoặc lời nói không đúng với lẽ thường hoặc không hợp lý. dụ:
    • "Nói ngang quá" có nghĩalời nói đó không hợp lý, phần kiêu ngạo hoặc không tôn trọng người khác.
    • "Ngang như cua" một cách nói von để chỉ ai đó rất ngang bướng, không nghe lời.
5. Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "ngang" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "ngang sức," "ngang hàng."
  • Từ gần giống: "Ngang" có thể được so sánh với từ "dọc," nhưng "dọc" thì chỉ theo chiều thẳng đứng, trong khi "ngang" chiều nằm ngang.
6. Từ đồng nghĩa
  • Một số từ đồng nghĩa có thể kể đến như "bằng" (bằng nhau), "đồng," "thẳng thắn."
7. dụ nâng cao
  • Ngang tầm: Có thể sử dụng để chỉ sự ngang bằng về trình độ hoặc khả năng. dụ: "Họ ngang tầm với nhau trong cuộc thi này."
  • Ngang ngược: Dùng để chỉ một hành động hoặc thái độ không đúng mực, như "Hành động của anh ta thật ngang ngược."
Kết luận

Từ "ngang" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Việt. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa của trong từng trường hợp.

  1. t. 1. Nói đường hay mặt song song với mặt nước yên lặng, trái với dọc: Nét ngang; ngang. Ngang bằng sổ ngay. a) Nói chữ viết ngay ngắn, chân phương. b) Thẳng thắn rõ ràng. 2. Bằng nhau, cân nhau, xứng với nhau: Ngang sức. 3. Trái với lẽ thường, lẽ phải: Nói ngang quá. Ngang như cua. Ngang lắm.

Comments and discussion on the word "ngang"