Từ "ngang" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này:
1. Nghĩa cơ bản
2. So sánh và cân bằng
3. Sự thẳng thắn
4. Trái với lẽ thường
5. Biến thể và từ gần giống
Biến thể: Từ "ngang" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "ngang sức," "ngang hàng."
Từ gần giống: "Ngang" có thể được so sánh với từ "dọc," nhưng "dọc" thì chỉ theo chiều thẳng đứng, trong khi "ngang" là chiều nằm ngang.
6. Từ đồng nghĩa
7. Ví dụ nâng cao
Ngang tầm: Có thể sử dụng để chỉ sự ngang bằng về trình độ hoặc khả năng. Ví dụ: "Họ ngang tầm với nhau trong cuộc thi này."
Ngang ngược: Dùng để chỉ một hành động hoặc thái độ không đúng mực, như "Hành động của anh ta thật ngang ngược."
Kết luận
Từ "ngang" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Việt. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nó trong từng trường hợp.