Characters remaining: 500/500
Translation

ngẳng

Academic
Friendly

Từ "ngẳng" trong tiếng Việt có nghĩamột vật hình dáng dài thongiữa, thường được dùng để miêu tả hình dạng của một số đồ vật. Để hiểu hơn, chúng ta có thể phân tích từ này đưa ra một số dụ sử dụng.

Định nghĩa:
  • Ngẳng: Một tính từ mô tả hình dáng của vật thể khi dài thắt lạigiữa, giống như hình dạng của một cái lọ cổ, hoặc một số đồ vật khác.
dụ sử dụng:
  1. Cái lọ ngẳng cổ: Đây một dụ điển hình để miêu tả hình dáng của một cái lọ phần cổ thon dài phần thân rộng hơn.
  2. Cái ống ngẳng: Khi nói về một cái ống, nếu ống đó dài thongiữa, chúng ta cũng có thể sử dụng từ "ngẳng" để mô tả.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc trong miêu tả nghệ thuật, từ "ngẳng" có thể được dùng để tạo hình ảnh cụ thể cho độc giả, dụ: "Bình hoa ngẳng cổ đứng trên bàn, như một nàng thơ xinh đẹp, tỏa hương dịu dàng trong không gian."
Phân biệt các biến thể:
  • "Ngẳng" thường không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ. dụ: "ngẳng cổ", "ngẳng thân".
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Thon: Cũng có nghĩadài mảnh, nhưng không nhất thiết phải hình dáng thắt lạigiữa.
  • Gầy: Có thể miêu tả người hoặc vật hình dáng mảnh mai, nhưng không chỉ định hình dáng cụ thể như "ngẳng".
Từ liên quan:
  • Bình: Một loại đồ vật dùng để chứa nước hoặc hoa, có thể hình dáng ngẳng.
  • Chai: Thường hình dáng thon dài, nhưng không nhất thiết phải thắt lạigiữa.
Kết luận:

Từ "ngẳng" một từ có thể miêu tả hình dáng cụ thể thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả đồ vật.

  1. t. Dài thót lại, thắt lạigiữa: Cái lọ ngẳng cổ.

Comments and discussion on the word "ngẳng"