Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nhú in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
âm nhạc
ém nhẹm
ít nhất
ông nhạc bà nhạc
đảm nhận
đệ nhất tiểu thư
độc nhất
bay nhảy
Bình Phục Nhất
bạc nhạc
Bắn Nhạn ven mây
bằng bay, côn nhảy
bỉ thử nhất thì
ca nhạc
cà nhắc
cân nhắc
công nhận
cải nhậm
cất nhắc
cằn nhằn
chấp nhận
chắp nhặt
chế nhạo
chứng nhận
chớt nhả
dẫn thủy nhập điền
du nhạc
Dương nhạc
gái nhảy
góp nhặt
gặm nhấm
gia nhập
giảm nhẹ
giấy chứng nhận
gượng nhẹ
hòa nhạc
húy nhật
hợp nhất
Hồ Việt nhất gia
hướng nhật
ký nhận
khí nhạc
khó nhằn
khăn chữ nhất
kiên nhẫn
lú nhú
lúc nhúc
lạc nhạn đài
lạnh nhạt
lải nhải
lảm nhảm
lảu nhảu
lầu nhầu
lầy nhầy
lẩm nhẩm
lắng nhắng
lắt nhắt
lằng nhằng
lẳng nhẳng
lẻ nhẻ
lẵng nhẵng
lễ nhạn
mạo nhận
nội nhật
ngôi thứ nhất
ngộ nhận
nghiêm nhặt
ngoại nhậm
nhai nhải
nhan nhản
nhanh nhảnh
nhanh nhảu
nhanh nhẹ
nhanh nhẹn
nhau nhảu
nhàn nhạt
nhân nhẩn
nhã nhạc
nhã nhặn
nhão nhạo
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last