Từ "nhằn" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn có thể tham khảo:
Ví dụ sử dụng từ "nhằn":
Nghĩa 1: "Tôi thích nhằn hạt dưa khi xem phim." (Ở đây, "nhằn" chỉ hành động ăn hạt dưa)
Nghĩa 2: "Dự án này rất khó nhằn, chúng ta cần nhiều thời gian để hoàn thành." (Ở đây, "nhằn" chỉ việc thực hiện dự án khó khăn)
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Nhấm: Cũng có nghĩa giống như "nhằn" ở nghĩa đầu tiên, nhưng thường nhẹ nhàng hơn, chỉ việc ăn một cách từ từ.
Gặm: Thường dùng để chỉ hành động nhai thức ăn, nhưng có thể mang nghĩa là ăn một cách từ từ, cẩn thận.
Các lưu ý:
Từ "nhằn" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, trong giao tiếp hàng ngày.
Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để biết bạn đang nói đến nghĩa nào.
Tóm lại:
Từ "nhằn" có hai nghĩa chính: nhấm thức ăn và thực hiện một việc khó.