Characters remaining: 500/500
Translation

nhằn

Academic
Friendly

Từ "nhằn" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể tham khảo:

dụ sử dụng từ "nhằn":
  • Nghĩa 1: "Tôi thích nhằn hạt dưa khi xem phim." (Ở đây, "nhằn" chỉ hành động ăn hạt dưa)
  • Nghĩa 2: "Dự án này rất khó nhằn, chúng ta cần nhiều thời gian để hoàn thành." (Ở đây, "nhằn" chỉ việc thực hiện dự án khó khăn)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nhấm: Cũng có nghĩa giống như "nhằn" ở nghĩa đầu tiên, nhưng thường nhẹ nhàng hơn, chỉ việc ăn một cách từ từ.
  • Gặm: Thường dùng để chỉ hành động nhai thức ăn, nhưng có thể mang nghĩa là ăn một cách từ từ, cẩn thận.
Các lưu ý:
  • Từ "nhằn" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để biết bạn đang nói đến nghĩa nào.
Tóm lại:

Từ "nhằn" hai nghĩa chính: nhấm thức ăn thực hiện một việc khó.

  1. đg. 1. Nhấm thức ăn để chọn lấy phần ăn được: Nhằn sườn; Nhằn hạt dưa. 2. Làm được, thực hiện được (dùng với ý phủ định): Việc ấy khó nhằn lắm.

Comments and discussion on the word "nhằn"