Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
night
/nait/
Jump to user comments
danh từ
  • đêm, tối, cảnh tối tăm
    • the whole night
      suốt đêm, cả đêm
    • by night
      về đêm
    • at night
      ban đêm
    • night after night
      đêm đêm
    • night and day
      suốt ngày đêm không dứt
    • o' nights
      (thông tục) về đêm, ban đêm
    • tomorrow night
      đêm mai
    • at (in the) deal of night
      lúc nửa đêm, lúc đêm khuya thanh vắng
    • as black (dark) as night
      tôi như đêm
    • a dirty night
      một đêm mưa bão
    • to have (pass) a good night
      đêm ngủ ngon
    • to have (pass) a bad night
      đêm mất ngủ, một đêm ngủ không yên
    • night out
      tối được nghỉ, tối rảnh việc (người làm); (một) đêm đi chơi không về nhà
    • to make a night of it
      vui đùa, chơi bời, rượu chè cả đêm
    • to turn night into day
      lấy đêm làm ngày
    • the night of ignorance
      cảnh ngu dốt tối tăm
Related words
Related search result for "night"
Comments and discussion on the word "night"