Characters remaining: 500/500
Translation

nippy

/'nipi/
Academic
Friendly

Từ "nippy" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, mình sẽ giải thích cho bạn một cách dễ hiểu.

Nghĩa của từ "nippy"
  1. Tính từ (adjective):

  2. Danh từ (noun): Trong một số ngữ cảnh không chính thức, "nippy" có thể được dùng để chỉ một phục vụ, hầu bàncác tiệm tràAnh.

    • dụ: "The nippy at the café was very friendly and helpful." ( phục vụquán cà phê rất thân thiện hữu ích.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Idiom: Không idiom nổi bật nào sử dụng từ "nippy", nhưng bạn có thể kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành câu mô tả dụ:
    • "She gave me a nippy remark that left everyone in the room laughing." ( ấy đưa ra một nhận xét nhanh nhẹn khiến mọi người trong phòng đều cười.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Chilly: Cũng có nghĩa lạnh, nhưng thường không nhấn mạnh đến cảm giác buốt như "nippy".
  • Brisk: Có thể chỉ cảm giác mát mẻ, nhanh nhẹn, thường dùng để mô tả thời tiết hoặc một hoạt động năng động.
  • Quick: Nhanh, có thể dùng để mô tả người hoặc hành động.
Phân biệt biến thể của từ
  • Nippiness: Danh từ chỉ tính chất lạnh buốt hoặc nhanh nhẹn.
    • dụ: "The nippiness of the air reminded me that winter is coming." (Tính lạnh buốt của không khí nhắc nhở tôi rằng mùa đông sắp đến.)
Kết luận

Hy vọng những giải thích trên giúp bạn hiểu hơn về từ "nippy" cách sử dụng của trong tiếng Anh.

tính từ
  1. lạnh, buốt
  2. nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát
  3. cay sè (rượu)
danh từ
  1. (thông tục) phục vụ, hầu bàn (ở tiệm trà Lai-on-Anh)

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "nippy"

Comments and discussion on the word "nippy"