Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
crisp
/krips/
Jump to user comments
tính từ
  • giòn
  • (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát
    • a crisp style
      văn sinh động mạnh mẽ
    • crisp manners
      cử chỉ nhanh nhẹn, hoạt bát
  • quăn tít, xoăn tít
    • crisp hair
      tóc quăn tít
  • mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí)
    • crisp air
      không khí mát lạnh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diêm dúa, bảnh bao
ngoại động từ
  • làm giòn, rán giòn (khoai...)
  • uốn quăn tít (tóc)
  • làm nhăn nheo, làm nhăn (vải)
nội động từ
  • giòn (khoai rán...)
  • xoăn tít (tóc)
  • nhăn nheo, nhàu (vải)
Related search result for "crisp"
Comments and discussion on the word "crisp"