Characters remaining: 500/500
Translation

nonsensical

/nɔn'sensikəl/
Academic
Friendly

Từ "nonsensical" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "vô lý", "vô nghĩa" hoặc "bậy bạ". Khi một điều đó được mô tả nonsensical, có nghĩa không logic, không ý nghĩa rõ ràng hoặc không thể chấp nhận được.

Cách sử dụng:
  1. dụ cơ bản:

    • "His explanation was nonsensical." (Giải thích của anh ấy thật vô lý.)
    • "Don't be nonsensical!" (Đừng vô lý như vậy!)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The proposal seemed nonsensical to the experts, as it lacked any substantial evidence." (Đề xuất đó có vẻ vô lý đối với các chuyên gia, thiếu bất kỳ bằng chứng nào giá trị.)
    • "In a nonsensical world, logic no longer applies." (Trong một thế giới vô lý, logic không còn áp dụng nữa.)
Biến thể của từ:

Nonsensical không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ "nonsense" (danh từ), có nghĩa điều vô nghĩa hoặc lời nói bậy bạ.

Từ gần giống:
  • Illogical: (không hợp ) - Chỉ ra rằng điều đó không theo logic.
  • Absurd: (ngớ ngẩn) - Thường dùng để chỉ điều đó cực kỳ vô lý hoặc không thể tin được.
Từ đồng nghĩa:
  • Ridiculous (lố bịch)
  • Preposterous (ngược đời)
  • Silly (ngớ ngẩn)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Make no sense" (không ý nghĩa): "His argument makes no sense." (Lập luận của anh ấy không ý nghĩa.)
  • "Talk nonsense" (nói bậy bạ): "Stop talking nonsense!" (Ngừng nói bậy bạ đi!)
Tổng kết:

Từ "nonsensical" thường được sử dụng để chỉ những điều không ý nghĩa hoặc không hợp . có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc trò chuyện hàng ngày đến các cuộc thảo luận học thuật.

tính từ
  1. vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ
    • don't be nonsensical!
      không được vô lý như vậy!, không được nói bậy bạ!

Comments and discussion on the word "nonsensical"