Characters remaining: 500/500
Translation

nọng

Academic
Friendly

Từ "nọng" trong tiếng Việt có nghĩaphần thịtcổ của các loại động vật như trâu, , lợn. Đây phần thịt độ mềm béo, thường được sử dụng trong các món ăn, đặc biệt trong ẩm thực Việt Nam.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Nọng (danh từ): Phần thịt nằmcổ của động vật như trâu, , lợn, thường được cắt ra để chế biến thành các món ăn.
Biến thể từ liên quan:
  • Nọng lợn: Phần thịtcổ của lợn.
  • Nọng : Phần thịtcổ của .
  • Nọng trâu: Phần thịtcổ của trâu.
Từ gần giống:
  • Thịt cổ: Có thể được dùng để chỉ phần thịtcổ của động vật nói chung, không chỉ riêng nọng.
  • Thịt mỡ: Phần thịt nhiều mỡ, thường được sử dụng trong các món ăn béo ngậy.
Từ đồng nghĩa:
  • Thịt nọng: Thường được dùng để chỉ phần thịt này một cách cụ thể hơn.
Lưu ý:
  • Từ "nọng" chỉ được sử dụng khi nói về thịt của các loại động vật, không áp dụng cho các loại thực phẩm khác.
  • Trong văn nói hàng ngày, từ "nọng" có thể được dùng để thể hiện sự thân mật, gần gũi khi nói về các món ăn truyền thống.
  1. d. Khoanh thịtcổ trâu, , lợn cắt ra.

Comments and discussion on the word "nọng"