Từ "oán" trong tiếng Việt có nghĩa là cảm giác căm giận hoặc sự tức giận đối với người đã làm hại mình. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự không hài lòng sâu sắc và kéo dài về một hành động hoặc một người nào đó.
Oán (động từ): Diễn tả cảm giác căm giận, tức giận đối với ai đó đã làm hại mình.
Oán (danh từ): Sự căm tức, sự giận dữ mà một người cảm nhận trong lòng.
Câu thành ngữ liên quan: "Oán thì trả oán, ân thì trả ân." (Câu này có nghĩa là nếu ai đã làm hại mình thì mình cũng sẽ trả thù, còn nếu ai đã giúp đỡ mình thì mình sẽ trả ơn lại.)
Ghét: Cũng có nghĩa là không thích một ai đó, nhưng "ghét" thường không mạnh mẽ như "oán". "Ghét" có thể chỉ là sự không thích tạm thời, trong khi "oán" là một cảm giác sâu sắc và kéo dài.
Căm: Đây là từ đồng nghĩa với "oán" và cũng diễn tả cảm giác căm giận, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh mạnh mẽ hơn.
Thù: Có thể liên quan đến "oán" khi nói về việc trả thù.
Tức: Cũng thể hiện sự không hài lòng nhưng thường chỉ là cảm giác tạm thời.
Trong văn chương hay thơ ca, từ "oán" có thể được sử dụng để thể hiện những cảm xúc phức tạp hơn, chẳng hạn như oán hận vì một tình yêu không thành, hay oán trách số phận. Ví dụ: