Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for o in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last
giao hợp
giao hữu
giao hỗ
giao hội
giao hiếu
giao hoan
giao hoà
giao hoàn
giao hoán
giao hưởng
giao kèo
giao kết
giao liên
giao loan
giao long
giao lưu
giao lương
giao nạp
giao nộp
giao nhận
giao phó
giao phối
giao phối học
giao quân
giao tế
giao tử
giao tử bào
giao tử nang
giao tử thể
giao thông
giao thông hào
giao thời
giao thừa
giao thiệp
giao thoa
giao thoa kế
giao tiếp
giao tranh
giao trùng
giao tuyến
giao vĩ
già lão
giàn giáo
giàn hoả
giàn pháo
giào
giày cao cổ
giày xéo
giá áo
giá noãn
giá treo cổ
giám khảo
gián đoạn
gián hoặc
giáng hoạ
giáng loại
giáo
giáo án
giáo đạo
giáo đầu
giáo đồ
giáo điều
giáo điều chủ nghĩa
giáo đoàn
giáo đường
giáo ban
giáo cụ
giáo chủ
giáo chức
giáo dân
giáo dục
giáo dục học
giáo dưỡng
giáo giở
giáo giới
giáo học
giáo học pháp
giáo hữu
giáo hội
giáo hoàng
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last