Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ouïe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sinh vật học; sinh lý học) thính giác
  • (số nhiều) mang cá
  • (số nhiều, âm nhạc) lỗ S đàn viôlông
Related search result for "ouïe"
Comments and discussion on the word "ouïe"