Characters remaining: 500/500
Translation

joue

Academic
Friendly

Từ "joue" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "" được phân loạidanh từ giống cái (la joue). Dưới đâymột số thông tin chi tiết về cách sử dụng, các biến thể, cũng như một số ví dụ minh họa.

1. Định nghĩa sử dụng cơ bản:
  • Joue (danh từ giống cái):
    • Nghĩa: , phần bên của khuôn mặt giữa mắt miệng.
    • Ví dụ:
2. Các cách sử dụng khác:
  • Se farder les joues: Có nghĩa là "đánh phấn ", tức là trang điểm cho .

    • Ví dụ: "Elle se farde les joues avant de sortir." ( ấy đánh phấn trước khi ra ngoài.)
  • Mettre en joue: Cụm này có nghĩa là "nhắm bắn", thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc thể thao.

    • Ví dụ: "Le tireur a mis son adversaire en joue." (Người bắn đã nhắm vào đối thủ của mình.)
  • Coucher en joue: Cũng mang nghĩa "nhắm bắn", nhưng thường chỉ sự chuẩn bị để bắn.

    • Ví dụ: "Il a couché son fusil en joue." (Anh ta đã đặt súng của mình vào vị trí nhắm.)
3. Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Joug (từ gần giống): "Joug" không thường xuyên được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, thường liên quan đến việc nhắm bắn. Tuy nhiên, từ này cũng có nghĩa là "cái ách" trong nông nghiệp, không liên quan đến từ "joue".

  • Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh trang điểm, có thể sử dụng từ "blush" (tiếng Anh) hoặc "rouge" (tiếng Pháp) để chỉ phấn .

4. Cụm từ thành ngữ:
  • Không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan đến "joue", nhưng bạn có thể tham khảo cách diễn đạt khác như "avoir les joues pleines" ( phính), thường dùng để mô tả một người mũm mĩm.
5. Một số ví dụ nâng cao:
  • "Quand elle sourit, ses joues se creusent." (Khi ấy cười, của ấy hõm lại.)
  • "Il a une joue enflée après avoir reçu un coup." (Anh ta có một bên sưng lên sau khi bị đánh.)
danh từ giống cái
    • Se farder les joues
      đánh phấn
    • mettre en joue; coucher en joue
      nhắm bắn
    • Joug

Comments and discussion on the word "joue"