Characters remaining: 500/500
Translation

e

/'iədrɔps/
Academic
Friendly

Từ "e" trong tiếng Phápmột từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này:

1. Danh từ giống đực
  • "e" là một danh từ giống đực. Trong ngữ cảnh này, thường được dùng để chỉ một âm tiết trong một số từ. Ví dụ:
    • “un e” (một "e") có thể đề cập đến chữ cái "e" trong bảng chữ cái.
2. "e muet" (e câm)
  • "e muet"thuật ngữ mô tả "e" ở cuối một từ không phát âm rõ ràng trong tiếng Pháp. Ví dụ:
    • Trong từ "femme" (người phụ nữ), "e" ở cuối không được phát âm.
3. Trong toán học vật
  • Cơ số logarit tự nhiên: Trong toán học, "e" được sử dụng để chỉ số Euler (khoảng 2.71828), một hằng số quan trọng trong giải tích logarit tự nhiên.
  • Electron: Trong vật lý, ký hiệu "e" có thể được sử dụng để chỉ electron, một hạt cơ bản điện tích âm.
4. Viết tắt
  • "e" cũng có thểviết tắt cho một số từ trong tiếng Pháp:
    • "est": nghĩa là "là", thường được sử dụng trong câu khẳng định.
    • "excellence": trong bối cảnh ngoại giao, "e" có thể được dùng để viết tắt cho từ này.
5. Âm nhạc
  • Trong âm nhạc, "mi" thường được ghi bằnghiệu "e" trong hệ thống ghi nốt của các nước như Anh Đức.
6. Cách sử dụng nâng cao
  • Từ gần giống: Cần phân biệt với các từ như "eu" (đã ) hay "eux" (họ) chúng cách phát âm nghĩa khác nhau.
  • Idioms cụm từ: Mặc dù "e" không thường xuất hiện trong các idioms, nhưng có thể được tìm thấy trong các cụm từ như "euh" (một từ thể hiện sự do dự, tương tự như "uh" trong tiếng Anh).
7. Chú ý
  • "e" có thể dễ dàng bị nhầm lẫn với các từ khác trong tiếng Pháp, vì vậy việc hiểu nghĩa cách sử dụng của trong các ngữ cảnh khác nhaurất quan trọng để giao tiếp hiệu quả.
Ví dụ minh họa
  1. Dans le mot "femme", le "e" à la fin n'est pas prononcé. (Trong từ "femme", "e" ở cuối không được phát âm.)
  2. La constante "e" est utilisée en mathématiques pour le logarithme naturel. (Hằng số "e" được sử dụng trong toán học cho logarit tự nhiên.) 3.
danh từ giống đực
  1. e
    • Un e muet
      e câm
  2. (toán học) e (cơ số loga)
  3. (vậthọc) electron (ký hiệu)
  4. (E) (địa chất, địa lý) viết tắt của Est
  5. (E) (ngoại giao) viết tắt của Excellence
  6. (E) (âm nhạc) mi (theo cách ghi nốt của Anh Đức)
    • Euh, eux, heu, oeufs.

Comments and discussion on the word "e"