Characters remaining: 500/500
Translation

overwhelm

/,ouvə'welm/
Academic
Friendly

Từ "overwhelm" trong tiếng Anh được sử dụng như một động từ có nghĩa chính "áp đảo", "làm ngập" hoặc "chôn vùi". Khi bạn cảm thấy quá nhiều áp lực, cảm xúc hoặc thông tin, bạn có thể nói rằng bạn đang bị "overwhelmed".

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • Chôn vùi hoặc làm ngập: Khi một cái đó tràn ngập hoặc vượt quá khả năng xử lý của bạn.
    • Áp đảo: Một cảm giác mạnh mẽ khiến bạn cảm thấy không thể kiểm soát hoặc không thể xử lý điều đó.
  2. Cách sử dụng:

    • Ngoại động từ: "Overwhelm" thường được sử dụng với một tân ngữ.
  3. Biến thể của từ:

    • Overwhelmed (adj): Tính từ của "overwhelm", có nghĩa bị áp đảo, không thể xử lý.
    • Overwhelming (adj): Cũng tính từ, có nghĩa rất mạnh mẽ, khó cưỡng lại.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Overcome: Vượt qua, nhưng thường mang nghĩa tích cực hơn.
    • Overpower: Lấn át, thường dùng khi nói về sức mạnh hay quyền lực.
    • Flood: Có thể dùng để diễn tả việc tràn ngập thông tin hoặc cảm xúc.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong bối cảnh tâm lý: "Many students feel overwhelmed during exam season." (Nhiều sinh viên cảm thấy bị áp lực trong mùa thi.)
    • Trong bối cảnh công việc: "The manager was overwhelmed with inquiries about the new project." (Người quản lý bị hỏi dồn dập về dự án mới.)
  6. Idioms Phrasal verbs liên quan:

    • "Overwhelmed with joy": Cảm thấy rất vui mừng đến mức không thể kiềm chế.
    • "Overwhelmed with information": Bị ngập trong thông tin, không thể xử lý được.
Tổng kết:

Từ "overwhelm" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chung quy lại đều liên quan đến cảm giác vượt quá khả năng xử lý của một người.

ngoại động từ
  1. chôn vùi, tràn, làm ngập
    • to be overwhelmed with inquires
      bị hỏi dồn dập
  2. áp đảo, lấn át

Words Containing "overwhelm"

Words Mentioning "overwhelm"

Comments and discussion on the word "overwhelm"