Characters remaining: 500/500
Translation

pâtisser

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pâtisser" là một nội động từ có nghĩa là "nhào bột để làm bánh ngọt". Đâymột từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn, đặc biệt là khi nói về việc làm bánh ngọt hoặc các món tráng miệng.

Giải thích từ "pâtisser"
  • Định nghĩa: "Pâtisser" có nghĩa cơ bảnthực hiện quá trình nhào bột để chuẩn bị cho việc làm các loại bánh ngọt. Đâymột hoạt động quan trọng trong nghệ thuật làm bánh (la pâtisserie).
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "J'aime pâtisser le dimanche." (Tôi thích nhào bột vào Chủ nhật.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Elle a décidé de pâtisser pour l'anniversaire de son ami." ( ấy đã quyết định làm bánh cho sinh nhật của bạn ấy.)
Các biến thể của từ
  • Pâtisserie: Danh từ chỉ tiệm bánh hoặc nghệ thuật làm bánh ngọt.

    • Ví dụ: "Je vais à la pâtisserie pour acheter un gâteau." (Tôi đi đến tiệm bánh để mua một cái bánh.)
  • Pâtissier/pâtissière: Từ chỉ người làm bánh ngọt (đối với nam/nữ).

    • Ví dụ: "Le pâtissier a préparé un nouveau dessert." (Người làm bánh đã chuẩn bị một món tráng miệng mới.)
Các từ gần giống
  • Cuire: Có nghĩa là "nướng", thường dùng trong ngữ cảnh nướng bánh.
    • Ví dụ: "Il faut cuire le gâteau à 180 degrés." (Cần nướng cái bánh ở 180 độ.)
Từ đồng nghĩa
  • Boulanger: Chỉ người làm bánh mì, nhưng có thể được dùng trong một số trường hợp liên quan đến nghề làm bánh.
Idioms cụm động từ
  • Pâtisser không nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưngthể kết hợp với một số động từ khác để tạo thành câu phức tạp hơn, ví dụ như "pâtisser et décorer" (nhào bột trang trí).
Chú ý
  • "Pâtisser" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh làm bánh ngọt không nên nhầm lẫn với "cuisiner" (nấu ăn nói chung). Nếu bạn muốn nói đến việc nấu ăn một món ăn khác không phải bánh ngọt, hãy sử dụng "cuisiner".
nội động từ
  1. (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (Pâtisser de la pâte) nhào bột làm bánh ngọt

Comments and discussion on the word "pâtisser"