Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
panacher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tô sặc sỡ nhiều màu, tô lẫn màu
  • pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp
    • Panacher une liste électorale
      hợp chung các ứng cử viên thuộc các đảng phái khác nhau vào một danh sách bầu cử
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) trang trí bằng chùm lông, cắm chùm lông
Related search result for "panacher"
Comments and discussion on the word "panacher"