Characters remaining: 500/500
Translation

pantière

Academic
Friendly

Từ "pantière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được dùng để chỉ một loại lưới đánh chim. Lưới này thường được sử dụng trong nghề săn bắn để bắt chim, đặc biệttrong các hoạt động ngoài trời hoặc trong nông nghiệp.

Định nghĩa:

Pantière (danh từ giống cái): là một loại lưới được thiết kế để bắt chim, thường được làm bằng sợi dây mảnh các ô lưới nhỏ.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la forêt, il a mis une pantière pour attraper des oiseaux.

    • (Trong rừng, anh ấy đã đặt một lưới đánh chim để bắt .)
  2. La pantière est souvent utilisée par les chasseurs pour piéger les petits oiseaux.

    • (Lưới đánh chim thường được sử dụng bởi những người săn bắn để bẫy những con chim nhỏ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Pantière có thể được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc bảo tồn động vật hoang , nơi việc sử dụng lưới đánh chim có thể bị cấm để bảo vệ các loài chim đang gặp nguy hiểm.
Phân biệt các biến thể:
  • Pantières: số nhiều của pantière.
  • Pantiériste: có thể chỉ những người chuyên sử dụng hoặc làm lưới đánh chim.
Các từ gần giống:
  • Filet: có nghĩalưới nói chung, không chỉ dành riêng cho lưới đánh chim.
  • Trappe: có nghĩabẫy, nhưng thường chỉ dùng cho các loại động vật lớn hơn, như thú rừng.
Từ đồng nghĩa:
  • Nasse: thường chỉ bẫy hoặc lưới, nhưng có thể dùng cho nhiều loại bẫy khác nhau.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ hay idioms cụ thể nào phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "pantière", nhưng có thể dùng trong các cụm từ như "poser une pantière" (đặt một lưới đánh chim) để chỉ hành động chuẩn bị để săn bắn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "pantière", hãy chú ý đến ngữ cảnh, việc sử dụng lưới đánh chim có thể liên quan đến các quy định về bảo tồn động vật hoang , tùy thuộc vào từng quốc gia khu vực.

danh từ giống cái
  1. lưới đánh chim

Comments and discussion on the word "pantière"