Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
parage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ; nghĩa cũ) dòng dõi
  • sự lọc thịt
  • sự cày trước vụ đông, vụ cày trước đông (ruộng nho)
Related search result for "parage"
Comments and discussion on the word "parage"