Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
berge
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bờ (sông, đường)
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) tuổi
    • Cinquante berges
      năm mươi tuổi
Related search result for "berge"
Comments and discussion on the word "berge"