Từ "peignée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Định nghĩa và ý nghĩa
Ngành dệt: "Peignée" có nghĩa là một mớ sợi đã được chải qua quá trình chuẩn bị để dệt. Trong ngành dệt, việc chải sợi rất quan trọng vì nó giúp sợi trở nên mềm mại và dễ dàng hơn để dệt thành vải.
Sự đánh nhau: Trong ngữ cảnh thông tục, "peignée" còn có nghĩa là một trận đánh hoặc một cuộc ẩu đả. Khi nói về "peignée" theo nghĩa này, nó thường mang tính hài hước hoặc không nghiêm túc.
Ví dụ sử dụng
"La peignée de laine est prête à être filée." (Mớ sợi len đã sẵn sàng để được kéo sợi.)
Trong ngữ cảnh này, từ "peignée" dùng để chỉ sản phẩm trong quá trình sản xuất vải.
"Ils se sont battus et ont reçu une bonne peignée." (Họ đã đánh nhau và bị dần một đòn ra trò.)
Câu này cho thấy cách dùng từ "peignée" để chỉ một cuộc ẩu đả, với sắc thái hài hước.
Cách sử dụng nâng cao
Các biến thể của từ và từ gần giống
Peigner: Động từ "peigner" có nghĩa là chải (tóc hoặc sợi). Ví dụ: "Elle peigne ses cheveux." (Cô ấy chải tóc.)
Peigne: Danh từ này có nghĩa là cái lược. Ví dụ: "Je cherche mon peigne." (Tôi đang tìm cái lược của mình.)
Từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan
Coup: Trong ngữ cảnh đánh nhau, từ "coup" có thể được dùng như một từ đồng nghĩa với "peignée". Ví dụ: "Il lui a donné un coup." (Anh ấy đã đánh anh ta một đòn.)
Bagarre: Danh từ này có nghĩa là một cuộc ẩu đả. Ví dụ: "Il y a eu une bagarre au bar." (Đã có một cuộc ẩu đả ở quán bar.)
Idioms và cụm động từ