Characters remaining: 500/500
Translation

peignée

Academic
Friendly

Từ "peignée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Định nghĩa ý nghĩa
  1. Ngành dệt: "Peignée" có nghĩamột mớ sợi đã được chải qua quá trình chuẩn bị để dệt. Trong ngành dệt, việc chải sợi rất quan trọng giúp sợi trở nên mềm mại dễ dàng hơn để dệt thành vải.

  2. Sự đánh nhau: Trong ngữ cảnh thông tục, "peignée" còn có nghĩamột trận đánh hoặc một cuộc ẩu đả. Khi nói về "peignée" theo nghĩa này, thường mang tính hài hước hoặc không nghiêm túc.

Ví dụ sử dụng
  1. Ngành dệt:

    • "La peignée de laine est prête à être filée." (Mớ sợi len đã sẵn sàng để được kéo sợi.)
    • Trong ngữ cảnh này, từ "peignée" dùng để chỉ sản phẩm trong quá trình sản xuất vải.
  2. Sự đánh nhau:

    • "Ils se sont battus et ont reçu une bonne peignée." (Họ đã đánh nhau bị dần một đòn ra trò.)
    • Câu này cho thấy cách dùng từ "peignée" để chỉ một cuộc ẩu đả, với sắc thái hài hước.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc trong các cuộc trò chuyện trang trọng, bạn có thể sử dụng "peignée" để mô tả một tình huống xung đột một cách nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: "Il a eu une peignée lors de la fête." (Anh ấy đã có một cuộc ẩu đả trong bữa tiệc.)
Các biến thể của từ từ gần giống
  • Peigner: Động từ "peigner" có nghĩachải (tóc hoặc sợi). Ví dụ: "Elle peigne ses cheveux." ( ấy chải tóc.)
  • Peigne: Danh từ này có nghĩacái lược. Ví dụ: "Je cherche mon peigne." (Tôi đang tìm cái lược của mình.)
Từ đồng nghĩa cụm từ liên quan
  • Coup: Trong ngữ cảnh đánh nhau, từ "coup" có thể được dùng như một từ đồng nghĩa với "peignée". Ví dụ: "Il lui a donné un coup." (Anh ấy đã đánh anh ta một đòn.)
  • Bagarre: Danh từ này có nghĩamột cuộc ẩu đả. Ví dụ: "Il y a eu une bagarre au bar." (Đã có một cuộc ẩu đảquán bar.)
Idioms cụm động từ
  • Không idioms cụ thể nào trực tiếp liên quan đến "peignée", nhưng bạn có thể tạo ra các cụm từ như "avoir une bonne peignée", nghĩabị đánh một cách nghiêm trọng.
danh từ giống cái
  1. (ngành dệt) mớ sợi chải
  2. (thông tục) sự đánh nhau; đòn
    • Recevoir une bonne peignée
      bị dần một đòn ra trò

Comments and discussion on the word "peignée"