Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
peignée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (ngành dệt) mớ sợi chải
  • (thông tục) sự đánh nhau; đòn
    • Recevoir une bonne peignée
      bị dần một đòn ra trò
Related search result for "peignée"
Comments and discussion on the word "peignée"