Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pelletée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • xẻng (lượng chứa)
    • Une pelletée de terre
      một xẻng đất
  • (thân mật) lô, tràng
    • Des pelletées d'injures
      những tràng chửi rủa
Related search result for "pelletée"
Comments and discussion on the word "pelletée"