Từ "phế" trong tiếng Việt có nghĩa là bỏ đi, không sử dụng nữa hoặc hủy bỏ một cái gì đó. Từ này thường được dùng trong các tình huống khi một vật, một ý tưởng hay một quy định nào đó không còn giá trị hoặc không còn được sử dụng nữa.
Phế (động từ): Bỏ đi, hủy bỏ, không sử dụng nữa.
Phế bỏ: Từ này thường được dùng để chỉ hành động loại bỏ một cái gì đó.
Phế truất: Nghĩa là tước bỏ quyền lực của ai đó.
Phế phẩm: Chỉ những sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng hoặc không còn giá trị sử dụng.
Khi sử dụng từ "phế", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng được dùng trong những tình huống khác nhau. Ví dụ, "phế" thường mang sắc thái mạnh hơn "bỏ" trong những ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý.