Characters remaining: 500/500
Translation

phế

Academic
Friendly

Từ "phế" trong tiếng Việt có nghĩabỏ đi, không sử dụng nữa hoặc hủy bỏ một cái đó. Từ này thường được dùng trong các tình huống khi một vật, một ý tưởng hay một quy định nào đó không còn giá trị hoặc không còn được sử dụng nữa.

Định nghĩa:

Phế (động từ): Bỏ đi, hủy bỏ, không sử dụng nữa.

dụ sử dụng:
  1. Phế bỏ: Từ này thường được dùng để chỉ hành động loại bỏ một cái đó.

    • dụ: "Chính phủ đã quyết định phế bỏ một số quy định không còn phù hợp với thực tế."
  2. Phế truất: Nghĩa là tước bỏ quyền lực của ai đó.

    • dụ: "Nhà vua đã bị phế truất sau cuộc cách mạng."
  3. Phế phẩm: Chỉ những sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng hoặc không còn giá trị sử dụng.

    • dụ: "Công ty đã thu hồi phế phẩm không bán ra thị trường."
Các biến thể:
  • Phế bỏ: Hủy bỏ một thứ đó.
  • Phế truất: Tước đoạt quyền lực của ai đó, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị.
  • Phế phẩm: Sản phẩm không đạt yêu cầu.
Các từ gần giống:
  • Bỏ: Cũng có nghĩakhông sử dụng nữa, nhưng "bỏ" thường mang nghĩa chung hơn.
  • Hủy: Nghĩa là làm cho không còn tồn tại hoặc không hiệu lực nữa.
Từ đồng nghĩa:
  • Hủy bỏ: Có nghĩa tương tự với "phế" trong một số ngữ cảnh.
  • Từ bỏ: Có nghĩakhông tiếp tục làm đó nữa.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản chính trị hoặc pháp luật, "phế" thường được sử dụng để chỉ việc hủy bỏ hoặc thay đổi các quy định hay luật lệ .
  • Trong văn hóa lịch sử, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ việc thay đổi một chế độ hay một hình thức cai trị.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "phế", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng được dùng trong những tình huống khác nhau. dụ, "phế" thường mang sắc thái mạnh hơn "bỏ" trong những ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý.

  1. đg. Cg. Phế bỏ. Bỏ đi, không dùng nữa: Vua bị phế; Phế hết những sách khiêu dâm thời xưa.

Comments and discussion on the word "phế"