Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phe
Jump to user comments
version="1.0"?>
Khối nhiều người gắn bó vì một xu hướng, một mục đích, đối lập với xu hướng, mục đích khác : Phe chủ chiến ; Phe chủ hòa ; Phe xã hội chủ nghĩa.
Related search result for
"phe"
Words pronounced/spelled similarly to
"phe"
:
pha
phà
phá
phe
phè
phèo
phép
phê
phế
phệ
more...
Words contain
"phe"
:
đòi phen
chẳng phen
chẳng phen
Cun Pheo
ghe phen
Giản nước Tề - 3 phen đề thí vua
phe
phe cánh
phe phái
phe phẩy
more...
Comments and discussion on the word
"phe"