Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phe
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Khối nhiều người gắn bó vì một xu hướng, một mục đích, đối lập với xu hướng, mục đích khác : Phe chủ chiến ; Phe chủ hòa ; Phe xã hội chủ nghĩa.
Related search result for "phe"
Comments and discussion on the word "phe"