Characters remaining: 500/500
Translation

pièce

Academic
Friendly

Từ "pièce" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng. Dưới đâymột số cách sử dụng định nghĩa của từ "pièce":

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Être payé à la pièce: được trả công theo sản phẩm.
  • Donner la pièce: cho tiền thưởng (thân mật).
  • Faire pièce à quelqu'un: chơi khăm ai.
  • Mettre en pièces: làm vỡ ra từng mảnh, đánh tan tành.
Một số cụm từ thành ngữ:
  • Pièce à conviction: tang vật trong một vụ án.
  • Pièce de résistance: món ăn chính, món ăn đặc sắc.
  • Tout d'une pièce: nguyên tấm, nguyên khối, không bị rạn nứt (cũng có thể chỉ một người tính cách cứng rắn).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • morceau: mảnh, miếng (thường dùng cho thức ăn).
  • fragment: mảnh vụn, phần bị tách ra.
  • partie: phần, bộ phận của một cái gì đó.
danh từ giống cái
  1. bộ phận, phần
    • Les pièces d'une charpente
      các bộ phận sườn nhà
  2. mảnh, miếng, cái, con tấm (vải); thùng (rượu); khẩu (súng); đồng (tiền); bài (thơ văn); vở (kịch); gian (nhà)...
    • Une pièce de métal
      một miếng kim loại
    • Une pièce de gibier
      một con thịt
    • Une pièce de drap
      một tấm dạ
    • Une pièce de vin
      một thùng rượu nho
    • Une pièce d'artillerie
      môt khẩu pháo
    • Une pièce de cinq francs
      một đồng năm frăng
    • Une pièce de vers
      một bài thơ
    • Pièce en cinq actes
      vở năm hồi
    • Appartement de trois pièces
      căn hộ ba gian
    • Coûter trois francs (la) pièce
      giá ba frăng một cái
  3. tài liệu, giấy tờ
    • luật pháp) Pièce d' instruction
      tài liệu dự thẩm
    • Pièce d' identité
      giấy tờ tuỳ thân, giấy căn cước
    • à la pièce; aux pièces
      theo sản phẩm
    • Être payé à la pièce
      được trả công theo sản phẩm
    • de toutes plèces
      hoàn toàn
    • Armé de toutes pièces
      vũ trang từ đầu đến chân
    • donner la pièce
      (thân mật) cho tiền thưởng
    • faire pièce à quelqu'un
      chơi khăm ai
    • jouer à quelqu'un une pièce de sa façon
      chơi xỏ ai một keo
    • mettre en pièces
      làm vỡ ra từng mảnh; làm rách
    • Mettre en pièces les ennemis
      đánh tan tành quân địch
    • pièce à conviction; pièce de conviction
      tang vật
    • pièce à pièce
      từng cái một
    • pièce de chair
      (thông tục) đồ bị thịt
    • pièce de four
      bánh ngọt
    • Pièce de résistance
      món ăn chắc bụng, món ăn lấy no
    • pièce rare
      vật lạ
    • tailler en pièces
      đánh tan tành
    • tout d'une pièce
      nguyên tấm, nguyên khối
    • Caractère tout d'une pièce
      tính nết cứng ngắt
    • Parler tout d'une pièce
      nói không ngừng

Comments and discussion on the word "pièce"