Từ "pièce" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái và có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng và định nghĩa của từ "pièce":
Các cách sử dụng nâng cao:
Être payé à la pièce: được trả công theo sản phẩm.
Donner la pièce: cho tiền thưởng (thân mật).
Faire pièce à quelqu'un: chơi khăm ai.
Mettre en pièces: làm vỡ ra từng mảnh, đánh tan tành.
Một số cụm từ và thành ngữ:
Pièce à conviction: tang vật trong một vụ án.
Pièce de résistance: món ăn chính, món ăn đặc sắc.
Tout d'une pièce: nguyên tấm, nguyên khối, không bị rạn nứt (cũng có thể chỉ một người có tính cách cứng rắn).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
morceau: mảnh, miếng (thường dùng cho thức ăn).
fragment: mảnh vụn, phần bị tách ra.
partie: phần, bộ phận của một cái gì đó.