Characters remaining: 500/500
Translation

platine

Academic
Friendly

Từ "platine" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tôi sẽ giải thích cho bạn từng khía cạnh của từ này.

Định nghĩa
  1. Danh từ giống cái (feminine noun):

    • platine có thể được hiểubàn máy (trong ngữ cảnh đồng hồ, súng , máy in, kính hiển vi...). Ví dụ: "La platine de la montre est très délicate." (Bàn máy của chiếc đồng hồ rất tinh xảo.)
    • Ngoài ra, từ này còn có thể chỉ tấm mặt (của ổ khóa hay thiết bị nào đó). Ví dụ: "La platine de la serrure est rouillée." (Tấm mặt của ổ khóa đã bị rỉ sét.)
    • Cũng có thể hiểunắp bịt hoặc sập (trong ngữ cảnh ẩn dụ hoặc thông tục). Ví dụ: "Il a mis une platine sur la bouteille." (Anh ấy đã đậy nắp lên chai.)
  2. Danh từ giống đực (masculine noun):

    • platin (có nghĩabạch kim). Ví dụ: "Cette bague est en platin." (Chiếc nhẫn này làm bằng bạch kim.)
  3. Tính từ:

    • "platine" cũng có thể được sử dụng như một tính từ để chỉ màu sắc, ví dụ như tóc màu bạch kim: "Elle a les cheveux platine." ( ấy tóc màu bạch kim.)
Cách sử dụng chú ý
  • Cách sử dụng nâng cao: Từ "platine" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như cơ khí, nghệ thuật, hoặc thời trang. Trong lĩnh vực âm nhạc, "platine" có thể chỉ một loại đĩa hoặc thiết bị phát nhạc.
  • Các biến thể: Hãy chú ý phân biệt giữa "platine" (nữ) "platin" (nam). Điều này rất quan trọng bởi vì chúng có nghĩa khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "argent" (bạc), "or" (vàng) - chúng đềucác kim loại quý.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "platine" trong ngữ cảnh này, nhưng trong một số trường hợp có thể sử dụng "métal précieux" (kim loại quý) để chỉ chung.
Idioms Phrasal verbs

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "platine". Tuy nhiên, cụm từ "avoir une fameuse platine" ( miệng lưỡi cừ lắm) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về ai đó rất tài năng hoặc khả năng giao tiếp tốt.

danh từ giống cái
  1. bàn máy (đồng hồ)
  2. mâm (ở súng kiểu xưa, ở máy in, ở kính hiển vi..)
  3. tấm mặt (ổ khóa)
  4. (kỹ thuuật) nắp bịt, sập
  5. (thông tục) miệng lưỡi
    • Avoir une fameuse platine
      miệng lưỡi cừ lắm
danh từ giống đực
  1. platin, bạch kim
tính từ (không đổi)
  1. () màu bạch kim
    • Cheveux platine
      tóc màu bạch kim

Words Containing "platine"

Words Mentioning "platine"

Comments and discussion on the word "platine"