Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
princess
/prin'ses/
Jump to user comments
danh từ
  • bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa ((cũng) princess of the blood)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương
IDIOMS
  • Princess Regent
    • công chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chính
  • princess royal
    • công chúa cả
Related search result for "princess"
Comments and discussion on the word "princess"