Characters remaining: 500/500
Translation

pureness

/'pjuənis/
Academic
Friendly

Từ "pureness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự trong", "sự trong sạch", "sự tinh khiết", "sự thanh khiết", "sự thuần khiết", hoặc "sự trong trắng". Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái không bị ô nhiễm, không tạp chất hoặc không bị ảnh hưởng bởi điều xấu.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • Pureness chỉ sự không tạp chất, sự nguyên vẹn, hoặc sự không bị ô nhiễm. dụ, nước tinh khiết "pureness" cao không chứa chất độc hại.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The pureness of the mountain air is refreshing." (Sự trong sạch của không khí trên núi thật sảng khoái.)
    • Câu nâng cao: "In a world filled with chaos, the pureness of a child's laughter reminds us of innocence." (Trong một thế giới đầy rối ren, sự trong trắng của tiếng cười trẻ thơ nhắc nhở chúng ta về sự ngây thơ.)
Phân biệt biến thể:
  • Pureness (danh từ): trạng thái của sự tinh khiết.
  • Pure (tính từ): tinh khiết, trong sạch. dụ: "Pure water is essential for life." (Nước tinh khiết cần thiết cho sự sống.)
  • Purify (động từ): làm sạch, tinh khiết hóa. dụ: "They use filters to purify the water." (Họ sử dụng bộ lọc để làm sạch nước.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cleanliness (sự sạch sẽ): chỉ trạng thái sạch sẽ không bụi bẩn.
  • Clarity (sự trong sáng): chỉ sự rõ ràng, dễ hiểu, nhưng có thể không liên quan trực tiếp đến sự tinh khiết.
  • Integrity (sự toàn vẹn): thường được dùng để chỉ tính chính trực, không bị xâm phạm.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Pure as the driven snow: Một thành ngữ miêu tả ai đó rất trong sạch, ngây thơ, hoặc không bị ảnh hưởng bởi điều xấu.
  • To purify one's soul: Cụm từ này có nghĩa làm sạch tâm hồn, thường liên quan đến việc tìm kiếm sự bình an hoặc sự trong sáng về mặt tinh thần.
Kết luận:

Từ "pureness" rất quan trọng trong việc miêu tả các khái niệm về sự sạch sẽ tinh khiết trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tự nhiên cho đến nhân văn.

danh từ
  1. sự trong, sự trong sạch, sự tinh khiết
  2. sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng

Similar Spellings

Words Containing "pureness"

Comments and discussion on the word "pureness"