Characters remaining: 500/500
Translation

présure

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "présure" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "men dịch vị". Đâymột chất được lấy từ dạ múi khế của , thường được sử dụng trong quá trình chế biến pho mát để làm đông sữa.

Định nghĩa chi tiết:
  • Présure (danh từ giống cái): Là chất lỏng hoặc bột nguồn gốc từ dạ dày của động vật (thường), được sử dụng trong sản xuất pho mát để làm đông sữa. Khi thêm présure vào sữa, sẽ kích thích quá trình đông lại, chuyển đổi sữa thành phomát.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh ẩm thực:

    • "Pour faire du fromage, il faut ajouter de la présure au lait." (Để làm pho mát, cần phải thêm men dịch vị vào sữa.)
  2. Trong công thức chế biến:

    • "La recette de ce fromage nécessite de la présure pour obtenir la bonne consistance." (Công thức làm pho mát này cần men dịch vị để đạt được độ đặc hợp lý.)
Các nghĩa khác nhau:
  • Từ "présure" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực chế biến thực phẩm. không nhiều nghĩa khác trong tiếng Pháp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rennet: Đâytừ tiếng Anh tương đương với "présure".
  • Coagulation: Quá trình đông lại, liên quan đến présure trong việc làm pho mát.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể nói về các loại présure khác nhau, chẳng hạn như présure động vật (từ dạ dày động vật) présure vi sinh (từ men vi sinh).
    • "Il existe des présures végétales pour ceux qui ne consomment pas de produits d'origine animale." ( présure thực vật cho những người không tiêu thụ sản phẩm từ động vật.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "présure". Tuy nhiên, bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến việc chế biến pho mát hoặc thực phẩm trong bối cảnh ẩm thực.
Lưu ý phân biệt:
  • "Présure" không nên nhầm lẫn với các chất làm đông khác như "agar-agar" hay "pectine", thường được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau (như làm thạch hay mứt).
danh từ giống cái
  1. men dịch vị (lấydạ múi khế , để làm đông sữa khi chế pho mát)

Comments and discussion on the word "présure"