Characters remaining: 500/500
Translation

purity

/'pjuəriti/
Academic
Friendly

Từ "purity" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự sạch sẽ, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết, hoặc sự trong trắng, sự trong sáng (đặc biệt trong ngôn ngữ ý nghĩ).

Giải thích chi tiết
  • Sự sạch sẽ: "Purity" có thể được dùng để miêu tả trạng thái không tạp chất, dụ như nước tinh khiết không bụi bẩn.
  • Sự trong sạch: Từ này cũng có thể chỉ tính cách hoặc phẩm chất của con người, khi một người tâm hồn trong sáng, không bị ô nhiễm bởi những suy nghĩ xấu.
  • Sự thuần khiết: Trong một số ngữ cảnh, "purity" cũng có thể đề cập đến sự thuần khiết về mặt đạo đức, như trong tình yêu hoặc tình bạn.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:
    • "The purity of the water in this spring is remarkable." (Sự tinh khiết của nướcnguồn suối này thật đáng kinh ngạc.)
  2. Câu mô tả:
    • "She values the purity of her intentions in all her dealings." ( ấy coi trọng sự trong sạch của ý định mình trong mọi giao dịch.)
  3. Câu nâng cao:
    • "The artist aimed to capture the purity of human emotions in her paintings." (Nghệ sĩ đã cố gắng nắm bắt sự thuần khiết của cảm xúc con người trong các bức tranh của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Clarity: (sự rõ ràng) - có thể dùng để chỉ sự trong sáng trong ý tưởng hoặc ngôn ngữ.
  • Integrity: (sự chính trực) - thường được dùng để chỉ sự thuần khiết về đạo đức.
  • Chastity: (sự trong trắng) - thường được dùng trong ngữ cảnh tình dục hoặc đạo đức.
Biến thể của từ
  • Pure (tính từ): có nghĩa tinh khiết, không bị ô nhiễm.
    • dụ: "She has a pure heart." ( ấy một trái tim thuần khiết.)
  • Purify (động từ): có nghĩa làm sạch, tinh khiết hóa.
    • dụ: "They used a filter to purify the water." (Họ đã sử dụng một bộ lọc để làm sạch nước.)
Các idioms phrasal verbs liên quan
  • "A heart of gold": miêu tả người tâm hồn trong sáng, tốt bụng.
  • "Innocent as a lamb": chỉ một người rất ngây thơ trong trắng.
Kết luận

Từ "purity" không chỉ đơn giản một khái niệm về vật chất còn sự liên kết sâu sắc với các giá trị đạo đức tâm hồn.

danh từ
  1. sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất
  2. sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng
  3. sự trong sáng (ngôn ngữ...)

Similar Spellings

Words Containing "purity"

Words Mentioning "purity"

Comments and discussion on the word "purity"