Từ "prêt" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu nó được hiểu như một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự cho vay" hoặc "món cho mượn". Dưới đây là một số điểm quan trọng mà bạn nên lưu ý về từ "prêt".
Prêt à intérêt: Sự cho vay có lãi.
Rendre un prêt: Trả món đã mượn.
Prêter (động từ): Cho vay, cho mượn.
Emprunter (động từ): Mượn.
Prêt personnel: Khoản vay cá nhân.
Prêt immobilier: Khoản vay bất động sản.
Être prêt: Sẵn sàng.
Prêt à tout: Sẵn sàng làm mọi thứ.
Khi sử dụng từ "prêt," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó. Nó có thể chỉ đơn giản là sự cho vay tiền, nhưng cũng có thể mang nghĩa sâu xa hơn trong các tình huống khác nhau.