Characters remaining: 500/500
Translation

prêt

Academic
Friendly

Từ "prêt" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu như một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự cho vay" hoặc "món cho mượn". Dưới đâymột số điểm quan trọng bạn nên lưu ý về từ "prêt".

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Prêt (danh từ giống đực): Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay.
    • Ví dụ: Je fais un prêt à mon ami. (Tôi cho bạn tôi vay tiền.)
2. Các cách sử dụng:
  • Prêt à intérêt: Sự cho vay lãi.

    • Ví dụ: Il a contracté un prêt à intérêt pour acheter une maison. (Anh ấy đã vay một món tiền lãi để mua nhà.)
  • Rendre un prêt: Trả món đã mượn.

    • Ví dụ: Je dois rendre le prêt à la fin du mois. (Tôi phải trả món đã mượn vào cuối tháng.)
3. Biến thể từ gần giống:
  • Prêter (động từ): Cho vay, cho mượn.

    • Ví dụ: Je peux te prêter mon livre. (Tôi có thể cho bạn mượn cuốn sách của tôi.)
  • Emprunter (động từ): Mượn.

    • Ví dụ: Elle a emprunté de l'argent à la banque. ( ấy đã mượn tiền từ ngân hàng.)
4. Từ đồng nghĩa:
  • Prêt có thể được thay thế bằng một số từ đồng nghĩa như:
    • Emprunt: Cũng có thể nghĩakhoản vay, nhưng thường được dùng trong bối cảnh chính thức hơn.
    • Avance: Tiền ứng trước.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Prêt personnel: Khoản vay cá nhân.

    • Ví dụ: Un prêt personnel peut être utilisé pour financer des projets divers. (Khoản vay cá nhân có thể được sử dụng để tài trợ cho nhiều dự án khác nhau.)
  • Prêt immobilier: Khoản vay bất động sản.

    • Ví dụ: Il a obtenu un prêt immobilier pour acheter un appartement. (Anh ấy đã nhận được khoản vay bất động sản để mua một căn hộ.)
6. Idioms cụm động từ:
  • Être prêt: Sẵn sàng.

    • Ví dụ: Je suis prêt à partir. (Tôi đã sẵn sàng để đi.)
  • Prêt à tout: Sẵn sàng làm mọi thứ.

    • Ví dụ: Il est prêt à tout pour réussir. (Anh ấy sẵn sàng làm mọi thứ để thành công.)
7. Lưu ý:

Khi sử dụng từ "prêt," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của . có thể chỉ đơn giảnsự cho vay tiền, nhưng cũng có thể mang nghĩa sâu xa hơn trong các tình huống khác nhau.

danh từ giống đực
  1. sự cho vay, sự cho mượn; tiền cho vay, món cho mượn
    • Prêt à intérêt
      sự cho vay lãi
    • Rendre un prêt
      trả món đã mượn
  2. (quân sự) phụ cấp
  3. tiền lương vay trước

Comments and discussion on the word "prêt"