Từ "purée" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "món nghiền", thường dùng để chỉ các món ăn được làm nhuyễn ra, điển hình là "purée de pommes de terre" (món khoai tây nghiền). Dưới đây, mình sẽ giải thích chi tiết hơn về từ này và các cách sử dụng của nó.
Ngoài nghĩa liên quan đến ẩm thực, "purée" còn được dùng trong một số ngữ cảnh khác: - Sự bần cùng, túng bấn: Khi nói "être dans la purée", có nghĩa là "sống trong cảnh túng bấn", thể hiện tình trạng khó khăn về tài chính hoặc cuộc sống. - Purée de septembre: Là một cách nói thân mật để chỉ "rượu nho", có thể liên quan đến mùa thu khi thu hoạch nho.
Mặc dù "purée" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "Être dans la purée": Như đã nói ở trên, có nghĩa là sống trong cảnh khó khăn. - "Mettre en purée": Có nghĩa là nghiền nát một cái gì đó.
Từ "purée" không chỉ đơn thuần là một món ăn mà còn mang nhiều nghĩa và sắc thái khác nhau. Khi học tiếng Pháp, bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ẩm thực đến đời sống hàng ngày.