Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

purée

/'pjuərei/
Academic
Friendly

Từ "purée" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "món nghiền", thường dùng để chỉ các món ăn được làm nhuyễn ra, điển hình là "purée de pommes de terre" (món khoai tây nghiền). Dưới đây, mình sẽ giải thích chi tiết hơn về từ này các cách sử dụng của .

1. Định nghĩa:
  • Purée (danh từ giống cái): Là một món ăn được chế biến bằng cách nghiền nhuyễn thực phẩm, thườngrau củ hoặc trái cây.
2. Các ví dụ cụ thể:
  • Purée de pommes de terre: Khoai tây nghiền. Đâymột món ăn phổ biến trong ẩm thực Pháp, thường được ăn kèm với thịt hoặc .
  • Purée de pois: Đậu nghiền. Đâymón ăn khác được làm từ đậu xanh hoặc đậu Hà Lan, cũng được nghiền nhuyễn.
3. Nghĩa chuyển:

Ngoài nghĩa liên quan đến ẩm thực, "purée" còn được dùng trong một số ngữ cảnh khác: - Sự bần cùng, túng bấn: Khi nói "être dans la purée", có nghĩa là "sống trong cảnh túng bấn", thể hiện tình trạng khó khăn về tài chính hoặc cuộc sống. - Purée de septembre: Là một cách nói thân mật để chỉ "rượu nho", có thể liên quan đến mùa thu khi thu hoạch nho.

4. Các cách sử dụng khác:
  • Thán từ (không chính thức): Có thể sử dụng "purée" để bày tỏ sự khốn khổ, thảm hại, ví dụ như khi gặp phải một tình huống khó khăn: "Purée, c'est terrible !" (Ôi, thật tệ!).
5. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Compote: Là món ăn được làm từ trái cây nấu chín, có thể tương tự như purée nhưng thường kết cấu thô hơn.
  • Pâté: Có thể chỉ đến một loại món ăn làm từ thịt hoặc gan, nhưng cũng có thể chỉ đến dạng nghiền.
6. Các thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù "purée" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "Être dans la purée": Như đã nóitrên, có nghĩasống trong cảnh khó khăn. - "Mettre en purée": Có nghĩanghiền nát một cái gì đó.

Kết luận:

Từ "purée" không chỉ đơn thuầnmột món ăn mà còn mang nhiều nghĩa sắc thái khác nhau. Khi học tiếng Pháp, bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ẩm thực đến đời sống hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. món nghiền
    • Purée de pommes de terre
      món khoai tây nghiền
  2. (thông tục) sự túng bấn, sự bần cùng
    • Être dans la purée
      sống trong cảnh túng bấn
    • purée de pois
      sương mù đặc
    • purée de septembre
      (thân mật) rượu nho
thán từ
  1. khốn khổ thay!
tímh từ
  1. (thông tục) khốn khổ, thảm hại

Comments and discussion on the word "purée"