Characters remaining: 500/500
Translation

péliade

Academic
Friendly

Từ "péliade" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) dùng để chỉ một loại rắn vipe mõm tròn. Đâymột từ thuộc lĩnh vực động vật học.

Định nghĩa:
  • Péliade (n.f.): Là một loài rắn thuộc họ Viperidae, đặc trưng bởi mõm tròn thường sốngkhu vực ẩm ướt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la forêt, j'ai aperçu une péliade qui se prélassait au soleil.

    • (Trong rừng, tôi đã nhìn thấy một con rắn péliade đang nằm tắm nắng.)
  2. La péliade est une espèce protégée dans certains pays européens.

    • (Rắn péliademột loài được bảo vệmột số quốc gia châu Âu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh sinh học hoặc bảo tồn, bạn có thể nói:
    • Les péliades jouent un rôle important dans l'écosystème en régulant les populations de rongeurs.
Phân biệt từ đồng nghĩa:
  • "Péliade" có thể được phân biệt với các loại rắn khác như:

    • Viper (n.f.): Rắn vipe nói chung, không chỉ riêng péliade.
  • Từ đồng nghĩa có thể bao gồm:

    • Vipère (n.f.): Rắn vipe.
Các từ gần giống:
  • Serpent (n.m.): Rắn (một từ chung cho tất cả các loại rắn).
  • Crotale (n.m.): Rắn chuông, một loại rắn độc khác.
Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù không cụm động từ hay thành ngữ cụ thể liên quan đến "péliade", nhưng có thể bạn sẽ gặp một số thành ngữ liên quan đến rắn trong tiếng Pháp, như: - "Être rusé comme un serpent": Nghĩa là "nhanh trí như một con rắn", dùng để chỉ những người thông minh, khéo léo.

danh từ giống cái
  1. (động vật học) rắn vipe mõm tròn

Comments and discussion on the word "péliade"