Từ "péliade" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin) và nó dùng để chỉ một loại rắn vipe có mõm tròn. Đây là một từ thuộc lĩnh vực động vật học.
Dans la forêt, j'ai aperçu une péliade qui se prélassait au soleil.
La péliade est une espèce protégée dans certains pays européens.
"Péliade" có thể được phân biệt với các loại rắn khác như:
Từ đồng nghĩa có thể bao gồm:
Mặc dù không có cụm động từ hay thành ngữ cụ thể liên quan đến "péliade", nhưng có thể bạn sẽ gặp một số thành ngữ liên quan đến rắn trong tiếng Pháp, như: - "Être rusé comme un serpent": Nghĩa là "nhanh trí như một con rắn", dùng để chỉ những người thông minh, khéo léo.