Từ "pénétré" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:
Trong nghĩa "thấm nước":
Trong nghĩa "tin chắc, tự tin":
Từ "pénétré" không phải là một phần của idioms phổ biến, nhưng có thể được sử dụng trong các cụm từ để diễn tả sự tự tin hoặc thấm đẫm trong cảm xúc như: - Être pénétré de quelque chose (được thấm đẫm bởi điều gì đó), ví dụ như cảm giác, triết lý hay sự thật.
Khi sử dụng từ "pénétré", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa phù hợp. Ngoài ra, từ này thường không được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể thấy trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn.