Characters remaining: 500/500
Translation

pénétré

Academic
Friendly

Từ "pénétré" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết các ví dụ minh họa:

1. Định nghĩa cơ bản
  • Pénétrétính từ, có nghĩa là "thấm" hoặc "thấm nước", thường được dùng để chỉ một vật hay chất nào đó bị thấm nước hoặc chất lỏng.
  • Ngoài ra, từ này còn mang nghĩa "tin chắc", "tự tin" khi nói về cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần của con người.
2. Ví dụ sử dụng
  • Trong nghĩa "thấm nước":

    • Une chemise pénétrée de pluie. (Một chiếc áo thấm nước mưa.)
  • Trong nghĩa "tin chắc, tự tin":

    • Il parle d'un ton pénétré. (Anh ấy nói với giọng tự tin.)
    • Elle est pénétrée de sa valeur. ( ấy tin tưởng vào giá trị của bản thân.)
3. Các biến thể cách sử dụng
  • Pénétré de soi-même: Cụm từ này có nghĩa là "đầy tự tin" hoặc "tin vào bản thân".
    • Il est pénétré de soi-même, il n'a pas peur de prendre des risques. (Anh ấy rất tự tin, không sợ mạo hiểm.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Thấm nước: từ gần giốngtiếng Việt có thể là "thấm".
  • Tự tin: từ đồng nghĩa với "pénétré" khi nói về trạng thái cảm xúc.
  • Một số từ đồng nghĩa khác có thể là:
    • Convaincu: tin chắc.
    • Assuré: tự tin.
5. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc những tác phẩm nghệ thuật, từ "pénétré" có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc sâu sắc, sự thấu hiểu hoặc trạng thái tinh thần của nhân vật.
    • L’artiste était pénétré par l’émotion en peignant. (Người nghệ sĩ bị thấm đẫm cảm xúc khi vẽ tranh.)
6. Idioms cụm động từ

Từ "pénétré" không phảimột phần của idioms phổ biến, nhưng có thể được sử dụng trong các cụm từ để diễn tả sự tự tin hoặc thấm đẫm trong cảm xúc như: - Être pénétré de quelque chose (được thấm đẫm bởi điều đó), ví dụ như cảm giác, triếthay sự thật.

7. Lưu ý

Khi sử dụng từ "pénétré", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa phù hợp. Ngoài ra, từ này thường không được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể thấy trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn.

tính từ
  1. thấm
    • Pénétré de pluie
      thấm nước mưa
  2. tin chắc, tự tin
    • Parler d'un ton pénétré
      nói với giọng tự tin
    • Pénétré de soi-même
      đầy tự tin

Comments and discussion on the word "pénétré"