Characters remaining: 500/500
Translation

péroné

Academic
Friendly

Từ "péroné" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "xương mác" trong tiếng Việt. Đâymột thuật ngữ y học, thường được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu để chỉ một trong hai xương dài ở chân, nằm bên cạnh xương chày.

Định Nghĩa:
  • Péroné: Xương mác, là một trong hai xương chính của chân, nằmphía ngoài cùng của cẳng chân, bên cạnh xương chày (tibia).
Các Ví Dụ Sử Dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le péroné est plus mince que le tibia.
    • (Xương mác mỏng hơn xương chày.)
  2. Trong khái niệm y học:

    • Une fracture du péroné peut nécessiter une intervention chirurgicale.
    • (Một vết gãy xương mác có thể cần phải phẫu thuật.)
Biến Thể Của Từ:
  • Từ "péroné" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "péronié" khi nói về các vấn đề liên quan đến xương mác (tính từ).
Các Cách Sử Dụng Khác:
  • Khi nói về các chấn thương thể thao, người ta có thể đề cập đến "blessure du péroné".
  • Trong các nghiên cứu y học, có thể nghe đến "radiographie du péroné" (chụp X-quang xương mác).
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Tibia: Xương chày (xương lớn hơn nằm bên trong cẳng chân).
  • Os (xương): Một từ chung để chỉ xương nói chung.
Idioms Phrased Verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ cụ thể nào phổ biến liên quan đến từ "péroné". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "se blesser au péroné" (bị thươngxương mác) khi nói về chấn thương thể thao.
Lưu Ý:

Khi học từ "péroné", bạn cũng nên chú ý đến ngữ cảnh trong y học giải phẫu, từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn.

danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) xương mác

Comments and discussion on the word "péroné"