Characters remaining: 500/500
Translation

pyrène

Academic
Friendly

Từ "pyrène" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, chúng ta sẽ phân tích từng nghĩa một cách dễ hiểu.

1. Pyrène (danh từ giống cái - thực vật học)
  • Định nghĩa: "Pyrène" là một thuật ngữ trong thực vật học, chỉ về quả hạch con, tức là phần bên trong của một số loại trái cây, nơi chứa hạt. Đâyphần cứng của quả thường thấynhững loại trái cây như anh đào, mận, hoặc đào.

  • Ví dụ sử dụng:

    • "Dans une cerise, le pyrène est la partie dure qui protège le noyau." (Trong một quả anh đào, pyrènephần cứng bảo vệ hạt.)
2. Pyrène (danh từ giống đực - hóa học)
  • Định nghĩa: "Pyrène" cũngtên gọi của một hợp chất hóa học, thuộc nhóm hydrocarbon thơm. công thức hóa học là C16H10 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất nghiên cứu.

  • Ví dụ sử dụng:

    • "Le pyrène est une substance que l'on trouve dans certains produits pétroliers." (Pyrènemột chất chúng ta tìm thấy trong một số sản phẩm dầu mỏ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Pyrène (hóa học): nhiều hợp chất khác trong cùng nhóm hydrocarbon thơm như naphtalène hay anthracène, nhưng chúng cấu trúc tính chất khác nhau.
  • Pyrène (thực vật học): Từ gần giống có thể là "noyau" (hạt), nhưng "noyau" thường chỉ phần bên trong chứ không phảiphần cứng bảo vệ.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong nghiên cứu khoa học, bạn có thể thấy "pyrène" được sử dụng để mô tả các phản ứng hóa học hoặc trong các bài báo về thực vật học để mô tả cấu trúc của một loại quả cụ thể.
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "pyrène", nhưng bạn có thể gặp từ này trong các ngữ cảnh chuyên ngành như sinh học hoặc hóa học.
Chú ý
  • Cần phân biệt hai nghĩa của từ "pyrène" khi sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau, một bên liên quan đến thực vật học bên còn lại là hóa học.
danh từ giống cái
  1. (thực vật học) quả hạch con
danh từ giống đực
  1. (hóa học) piren

Comments and discussion on the word "pyrène"