Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quảy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt Chở bằng quang gánh: Mang theo một thằng nhỏ để quảy những đồ vật mới sắm (NgCgHoan); Một gánh kiền khôn quảy xuống ngàn (Trần Khánh Dư); Cửa nhà binh lửa đâu đâu, tuyết sương quảy một gánh sầu ra đi (PhTr).
Related search result for "quảy"
Comments and discussion on the word "quảy"