Characters remaining: 500/500
Translation

quérir

Academic
Friendly

Từ "quérir" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (động từ cần tân ngữ) thường mang nghĩa là "tìm", "khám phá" hay "đi tìm". Đâymột từ phần cổ điển, ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhưng vẫn giá trị trong văn học một số ngữ cảnh trang trọng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Tìm kiếm, lấy về: "quérir" thường được sử dụng để diễn tả hành động đi tìm hoặc lấy cái gì hoặc ai đó về.
    • Ví dụ:
Các biến thể hình thức:
  • Quérirdạng nguyên thể, trong khi các biến thể của có thể được chia theo thì ngôi:
    • Je quérais (Tôi đã tìm)
    • Tu quérais (Bạn đã tìm)
    • Il/Elle quérait (Anh/ ấy đã tìm)
Nghĩa khác nhau:
  • "Quérir" có thể mang nghĩa "mời" trong một số ngữ cảnh, như khi mời bác sĩ đến nhà.
  • Trong văn học, từ này có thể mang nghĩa sâu sắc hơn, như tìm kiếm một điều đó trừu tượng hoặc ý nghĩa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chercher: Từ nàytừ đồng nghĩa phổ biến hơn trong tiếng Pháp, có nghĩa là "tìm".
    • Ví dụ: "Je cherche mes clés." (Tôi đang tìm chìa khóa của mình.)
  • Rechercher: Một từ khác có nghĩa là "tìm kiếm lại" hoặc "tiến hành điều tra", thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc điều tra.
Idioms cụm động từ:
  • Không idiom nổi bật nào liên quan đến "quérir", nhưngthể kết hợp với các động từ khác để tạo thành những câu phức tạp hơn, như:
    • Se faire quérir: Nghĩa là "được mời đến" hoặc "được gọi đến".
    • Quérir de l'aide: Nghĩa là "tìm kiếm sự giúp đỡ".
Lưu ý khi sử dụng:
  • Do tính cổ điển của , "quérir" thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, bạn nên sử dụng "chercher" cho các tình huống thông thường.
  • Khi sử dụng trong văn học, hãy chú ý đến ngữ cảnh để nắm bắt đúng ý nghĩa tác giả muốn truyền tải.
ngoại động từ
  1. (văn học) tìm, kiếm, tìm về
    • Allez quérir une échelle
      đi kiếm cái thang
    • Aller quérir quelqu'un
      đi tìm ai về
    • Envoyer quérir le médecin
      cho đi tìm (đi mời) thầy thuốc

Comments and discussion on the word "quérir"