Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
rà
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Sà vào: Rà vào đám đánh cờ. 2. Trát vào, xảm vào: Rà thuyền. 3. Đưa đi đưa lại nhè nhẹ trên vật gì: Rà con mắt.
đg. Duyệt lại, soát lại: Rà kế hoạch một lần nữa.
Related search result for
"rà"
Words pronounced/spelled similarly to
"rà"
:
ra
Ra
rà
rã
rá
rạ
Rai
rải
rái
rao
more...
Words contain
"rà"
:
An Tràng
đàn tràng
Bát Tràng
Bãi Trành
cựu trào
dã tràng
gạch bát tràng
hàng rào
khoản trà
la rày
more...
Comments and discussion on the word
"rà"