Characters remaining: 500/500
Translation

raout

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "raout" là một danh từ giống đực, thường được sử dụng để chỉ một buổi dạ hội, liên hoan hoặc một sự kiện xã hội lớn, nơi mọi người tụ tập để vui chơi, ăn uống thư giãn. Từ này nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ ít nhiều mang một ý nghĩa cổ điển, thường gợi nhớ đến những buổi tiệc tùng trang trọng hoặc lễ hội.

Định nghĩa:
  • Raout (danh từ giống đực): Một buổi dạ hội, cuộc liên hoan hay một sự kiện xã hội lớn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • Nous avons été invités à un raout ce samedi.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Le raout annuel de cette association attire des centaines de personnes chaque année.
    • Les raouts de Paris sont réputés pour leur élégance et leur ambiance festive.
Phân biệt các biến thể nghĩa khác nhau:
  • "Raout" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để chỉ các loại sự kiện khác nhau, từ buổi tiệc khiêu vũ đến các buổi liên hoan lớn.
  • Một từ gần giống là "bal", cũng có nghĩabuổi dạ hội nhưng thường chỉ những buổi khiêu vũ hơn là sự kiện xã hội tổng quát.
Từ đồng nghĩa:
  • Fête: Lễ hội, buổi tiệc.
  • Soirée: Buổi tối, thường được sử dụng để chỉ một buổi tiệc vào buổi tối.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire la fête: Tổ chức tiệc tùng, vui chơi.
  • Être en fête: Trong không khí lễ hội, đang vui vẻ.
Lưu ý:
  • "Raout" có thể được coi là từ hơi cổ điển ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày so với "fête" hay "soirée". Tuy nhiên, vẫn mang đến một sắc thái trang trọng có thể được sử dụng trong các văn cảnh văn học hoặc trang trọng hơn.
danh từ giống đực
  1. (từ , nghĩa ) dạ hội; cuộc liên hoan

Comments and discussion on the word "raout"