Từ "roulée" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Danh từ giống cái (la roulée):
Tính từ giống cái (roulée):
Trong ngữ cảnh đòn đánh:
Trong ngữ cảnh cuộn:
Sử dụng nâng cao:
Roulé (tính từ):
Rouleau (danh từ giống đực):
"Être dans le pétrin": có nghĩa là rơi vào tình huống khó khăn, không liên quan trực tiếp đến "roulée" nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh của những cú đòn trong cuộc sống.
Cụm động từ:
Từ "roulée" có nghĩa là "trận đòn" hoặc "cuộn lại", tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.