Characters remaining: 500/500
Translation

roulée

Academic
Friendly

Từ "roulée" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa Cách sử dụng
  • Danh từ giống cái (la roulée):

    • "Roulée" có thể được hiểu là "trận đòn" trong một số ngữ cảnh, đặc biệttrong ngữ cảnh không chính thức. Ví dụ:
  • Tính từ giống cái (roulée):

    • "Roulée" cũngdạng nữ của tính từ "roulé", nghĩa là "cuộn lại". Từ này có thể dùng để mô tả một vật đó đã được cuộn lại, như thuốc lá hoặc giấy.
2. Ví dụ sử dụng
  • Trong ngữ cảnh đòn đánh:

    • "Il lui a flanqué une roulée." (Anh ta đã cho anh ấy một trận đòn.)
  • Trong ngữ cảnh cuộn:

    • "J'ai acheté une roulée de tabac." (Tôi đã mua một cuộn thuốc lá.)
  • Sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh ẩm thực, "roulée" cũng có thể chỉ món ăn được cuộn lại, ví dụ như "gâteau roulé" (bánh cuộn).
3. Biến thể các từ gần giống
  • Roulé (tính từ):

    • Dùng cho danh từ giống đực, ví dụ "un gâteau roulé" (một chiếc bánh cuộn).
  • Rouleau (danh từ giống đực):

    • Nghĩa là "cuộn" hoặc "ống cuộn", ví dụ "un rouleau de papier" (một cuộn giấy).
4. Từ đồng nghĩa
  • Coup: cũng có nghĩamột đánh, nhưng không nhất thiết mang tính chất mạnh mẽ như "roulée".
  • Frapper: là động từ có nghĩađánh, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
5. Thành ngữ, cụm động từ liên quan
  • "Être dans le pétrin": có nghĩarơi vào tình huống khó khăn, không liên quan trực tiếp đến "roulée" nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh của những đòn trong cuộc sống.

  • Cụm động từ:

    • "Rouler à toute vitesse" nghĩa là "cuộn nhanh" hoặc "di chuyển nhanh".
Tóm lại

Từ "roulée" có nghĩa là "trận đòn" hoặc "cuộn lại", tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

tính từ giống cái
  1. xem roulé
danh từ giống cái
  1. trận đòn
    • Flanquer une roulée à quelqu'un
      cho ai một trận đòn
  2. điếu thuốc lá

Comments and discussion on the word "roulée"