Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
roundabout
/'raundəbaut/
Jump to user comments
tính từ
  • theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất)
    • to go by a roundabout route
      đi bằng con đường vòng
  • quanh co
    • a roundabout way of saying something
      lối nói quanh co vè việc gì
  • đẫy đà, to bép, mập mạp
danh từ
  • chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, traffic-circle)
  • vòng ngựa gỗ
  • lời nói quanh co
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo cánh, áo cộc
IDIOMS
  • to lose on the swings what you make on the roundabouts
    • lên voi xuống chó mâi rồi đâu vẫn hoàn đấy
Related search result for "roundabout"
Comments and discussion on the word "roundabout"