Jump to user comments
danh từ
- đường tròn, hình tròn
- vicious circle
vòng luẩn quẩn
- sự tuần hoàn
- the circle of the seasons
sự tuần hoàn của các mùa
- nhóm, giới
- well informed circle
giới thạo tin
- phạm vi
- the circle of someone's activities
phạm vi hoạt động của ai
- hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát)
IDIOMS
- to have circles round the eyes
- to run round in circles
- (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì)
ngoại động từ
- đi chung quanh, xoay quanh
- the moon circles the earth
mặt trăng xoay quanh quả đất
- (thể dục,thể thao) quay lộn
- to circle the bar
quay lộn trên xà đơn
nội động từ
- xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay)
- được chuyền quanh (rượu...)
IDIOMS
- news circles round
- tin truyền đi, tin lan đi