Characters remaining: 500/500
Translation

rụt

Academic
Friendly

Từ "rụt" trong tiếng Việt có nghĩa là co ngắn lại, thu nhỏ lại, hay không dám làm đó do sợ hãi hay ngại ngùng. Từ này thường được dùng để miêu tả những hành động như rút lại một bộ phận nào đó của cơ thể hoặc biểu cảm tâm lý.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Rụt" thường dùng để chỉ hành động co lại, rút vào. dụ:
  2. Sử dụng trong mô tả con người:

    • Khi nói về người béo, từ "rụt" có thể được dùng để miêu tả hình dáng: "người béo quá có thể trông như bị rụt lại".
  3. Biến thể của từ:

    • "Rụt" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mới, dụ: "rụt rè" (ngại ngùng, không tự tin), "rụt rẻ" (nghĩa là không mạnh dạn).
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • Khi gặp người lạ, tôi cảm thấy ngại ngùng rụt lưỡi lại.
    • Trời mưa khiến tôi phải rụt chân vào trong.
  • Câu nâng cao:

    • Trong những tình huống khó xử, nhiều người thường rụt cổ lại để tránh ánh mắt của người khác.
    • Khi bị chỉ trích, tôi cảm thấy như mình đang rụt lại, không còn dũng cảm để đối diện.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Ngại ngùng": Cảm thấy không thoải mái, không tự tin.
    • "Rụt rè": Cảm giác e dè, không dám thể hiện mình.
  • Từ gần giống:

    • "Co lại": Hành động thu nhỏ lại, có thể không chỉ dùng cho cơ thể còn cho các đồ vật.
Chú ý:
  • "Rụt" thường mang nghĩa tiêu cực, diễn tả sự thiếu tự tin hoặc sự e ngại trong giao tiếp.
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "rụt" có thể mang ý nghĩa dễ thương, như khi nói về một đứa trẻ nhút nhát.
  1. đg. Co ngắn lại : Rụt lưỡi ; Rụt chân. Rụt đầu rụt cổ. Nói hình thù người béo quá.

Comments and discussion on the word "rụt"